玉林牛肉干是玉林传统风味名吃,传说南宋开庆年间,一个盐贩子,在运盐途中牛累死了。他舍不得将牛丢弃,便把宰割好的牛肉腌起来,晒成牛肉干。回家以的越南语翻译

玉林牛肉干是玉林传统风味名吃,传说南宋开庆年间,一个盐贩子,在运盐途中

玉林牛肉干是玉林传统风味名吃,传说南宋开庆年间,一个盐贩子,在运盐途中牛累死了。他舍不得将牛丢弃,便把宰割好的牛肉腌起来,晒成牛肉干。回家以后,他把咸牛肉 放到大锅里煮。又辅以八角、桂皮等佐料焖烧。牛肉出锅后异香扑鼻,满室清香,左邻右舍闻香而至。主人便热情地请乡邻共同品尝,席间众人无不称道肉香味美。在玉林,人们喜欢用“牛肉干”来招待客人,以示主人对客人的极其尊重。结婚等喜庆日子,当地人更以聚餐共品“玉林牛肉干”为最高享受。玉林牛巴,其颜色半透明,色似咖啡,油亮,香味浓郁,咸甜适口,鲜美爽口而且现在有牛肉干粉,味道及其美味。
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (越南语) 1: [复制]
复制成功!
Thịt bò khô Ngọc Lâm là món ngon truyền thống ở Ngọc Lâm, truyền thuyết kể rằng vào thời Khai Thanh của Nam Tống, một người buôn muối đã chết vì kiệt sức khi vận chuyển muối. Anh ta không nỡ vứt gia súc đi nên đã ướp thịt bò đã giết thịt và sấy khô thành thịt bò khô. Về đến nhà, anh cho thịt bò bắp vào nồi lớn và nấu chín. Nó cũng được om với các loại gia vị như hoa hồi và quế. Sau khi thịt bò ra khỏi nồi, mùi thơm ngào ngạt khiến cả phòng tràn ngập hương thơm, hàng xóm cũng ngửi thấy mùi thơm. Chủ nhà nhiệt tình mời hàng xóm cùng nếm thử, mọi người trong bàn đều khen hương vị thơm ngon của thịt. Ở Ngọc Lâm, người ta thích đãi khách món “thịt bò khô” để thể hiện sự tôn trọng tối đa của chủ nhà dành cho khách. Vào các đám cưới và các dịp lễ hội khác, người dân địa phương thích tụ tập cùng nhau để thưởng thức món “thịt bò khô Ngọc Lâm”. Thịt bò Ngọc Lâm có màu trong mờ như cà phê, bóng, đậm đà mùi thơm, mặn ngọt, thơm ngon, sảng khoái, nay có bột khô bò, mùi vị thơm ngon vô cùng.
正在翻译中..
结果 (越南语) 2:[复制]
复制成功!
Thịt bò khô Ngọc Lâm là món ăn truyền thống nổi tiếng của Ngọc Lâm, truyền thuyết kể rằng vào năm Khai Khánh thời Nam Tống, một người bán muối, trên đường vận chuyển muối trâu mệt chết đi được. Hắn luyến tiếc vứt bỏ trâu, liền đem thịt bò đã cắt sẵn ướp lên, phơi thành thịt bò khô. Sau khi về nhà, anh bỏ thịt bò muối vào nồi lớn nấu. Lại thêm vào các gia vị như bát giác, quế bì để hầm. Thịt bò sau khi ra khỏi nồi thơm lạ xông vào mũi, mùi thơm ngát khắp phòng, hàng xóm láng giềng ngửi thấy mùi thơm mà tới. Chủ nhân liền nhiệt tình mời láng giềng cùng thưởng thức, trong bữa tiệc mọi người đều khen thịt thơm ngon. Ở Ngọc Lâm, người ta thích tiếp đãi khách bằng "thịt bò khô" để thể hiện sự tôn trọng tối đa mà chủ nhà dành cho khách. Trong những ngày vui mừng như kết hôn, người dân địa phương càng lấy việc liên hoan cùng thưởng thức "Thịt bò khô Ngọc Lâm" làm niềm vui cao nhất. Bò Ngọc Lâm, màu sắc nửa trong suốt, màu sắc giống như cà phê, bóng loáng, hương vị nồng đậm, mặn ngọt vừa miệng, ngon miệng hơn nữa hiện nay có bột thịt bò khô, hương vị và mỹ vị.
正在翻译中..
结果 (越南语) 3:[复制]
复制成功!
Thịt bò khô ngọc lâm là món ăn truyền thống của ngọc lâm, trong truyền thuyết Nam Tống Khai Khánh năm, một người buôn bán muối, trên đường vận chuyển muối bò đã chết mệt mỏi. Ông không thể chịu nổi những con bò vứt đi, đưa thịt bò giết mổ đun sôi lên, thịt bò phơi khô. sau khi về nhà, ông đặt thịt bò muối vào một nồi lớn để nấu. và được bổ sung bởi bát giác, da quế và các loại nguyên liệu khác để đốt. Sau khi thịt bò ra khỏi nồi hương thơm, phòng đầy mùi thơm, mùi hương và hàng xóm. Chủ sở hữu sẽ nồng nhiệt mời hàng xóm cùng nếm thử, và tất cả mọi người trong cuộc họp đều khen ngợi hương vị của thịt. Tại Ngọc Lâm, người ta thường dùng món thịt bò khô để giải trí khách, để thể hiện sự tôn trọng đối với khách. Vào những ngày lễ hội như đám cưới, người dân địa phương thường thưởng thức món ăn “ăn bò khô ngọc lâm”. Ngựa ngọc lâm có màu bán trong suốt, màu như cà phê, dầu tươi, hương vị đậm đà, vị mặn ngọt ngào, vừa ngon vừa ngon miệng, và bây giờ có bột khô thịt bò, hương vị và vị ngon miệng.
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: