说到春节“玩”花这个爱好,也许河内无法比拟。河内人豪华优雅,拥有千年历史的首都的高雅气质,因此他们的爱好非常精致。春来,河内人经常去城市周围的越南语翻译

说到春节“玩”花这个爱好,也许河内无法比拟。河内人豪华优雅,拥有千年历

说到春节“玩”花这个爱好,也许河内无法比拟。河内人豪华优雅,拥有千年历史的首都的高雅气质,因此他们的爱好非常精致。春来,河内人经常去城市周围的花村玩耍。
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (越南语) 1: [复制]
复制成功!
Khi nói đến New Year "vở kịch" để dành sở thích này, có lẽ chưa từng có tại Hà Nội. Hà Nội dân sang trọng và thanh lịch, với một ngàn năm lịch sử của thủ đô thanh lịch, vì vậy sở thích của họ rất tinh tế. Mùa xuân, người ta thường đi xung quanh thành phố Hà Nội Hanamura chơi.
正在翻译中..
结果 (越南语) 2:[复制]
复制成功!
Phát biểu của Lễ hội mùa xuân "chơi" Hoa sở thích này, có lẽ Hà Nội không thể phù hợp. Người dân hanoipeople là sang trọng và thanh lịch, với một ngàn năm tuổi, thủ đô ' sang trọng, vì vậy sở thích của họ là rất tinh tế. Vào mùa xuân, người Hanoipeople thường đi đến làng hoa xung quanh thành phố để chơi.
正在翻译中..
结果 (越南语) 3:[复制]
复制成功!
Khi nói đến sở thích của việc "chơi" hoa trong Lễ hội Mùa Xuân, Hà Nội có lẽ không thể kết hợp với nó.Người Hà Nội rất sang trọng và thanh lịch, với sự tao nhã của cả ngàn thủ đô, nên sở thích của họ rất tinh tế.Vào mùa xuân, người Hà Nội thường đến làng hoa quanh thành phố để chơi.<br>
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: