好的材料对提高施工质量有很大的帮助,如果建筑有问题,那么材料在建筑工程中就显得非常重要,建筑材料在工程中有着更为重要的作用。建筑材料是工程建的越南语翻译

好的材料对提高施工质量有很大的帮助,如果建筑有问题,那么材料在建筑工程

好的材料对提高施工质量有很大的帮助,如果建筑有问题,那么材料在建筑工程中就显得非常重要,建筑材料在工程中有着更为重要的作用。建筑材料是工程建造的主要条件。建筑材料的质量是保证工程质量的基础。那些垃圾工程是因为缺少好的原料。所以才导致建筑材料不符合标准的,在建设工程质量监督部门的监督检验中难以通过质量检验,最终的工程质量也难以达到标准。我国建筑工程中建筑材料的质量问题比较严重,许多建筑材料的质量不能满足质量的要求。工程材料是构成工程实体的建筑材料,是工程质量的基础。工程材料的选择是否优秀,产品是否优秀,材料有没有经过检查,存储有没有足够等,都将直接影响建设项目的结构的抗压强度,影响建筑物的功能和安全。因此,我们必须检查三个方面:
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (越南语) 1: [复制]
复制成功!
Vật liệu tốt giúp ích rất nhiều cho việc nâng cao chất lượng công trình, nếu công trình có vấn đề thì vật liệu rất quan trọng trong công trình xây dựng, còn vật liệu xây dựng có vai trò quan trọng hơn trong công trình. Vật liệu xây dựng là điều kiện chính để xây dựng công trình. Chất lượng vật liệu xây dựng là cơ sở đảm bảo chất lượng của công trình. Những dự án rác đó là do thiếu nguồn nguyên liệu tốt. Vì vậy, những vật liệu xây dựng không đạt tiêu chuẩn khó qua được khâu kiểm tra chất lượng trong sự giám sát, kiểm tra của bộ phận giám sát chất lượng công trình xây dựng, chất lượng công trình cuối cùng khó đạt tiêu chuẩn. Chất lượng vật liệu xây dựng trong các công trình xây dựng của Trung Quốc tương đối nghiêm trọng, nhiều loại vật liệu xây dựng không thể đáp ứng yêu cầu chất lượng. Vật liệu kỹ thuật là vật liệu xây dựng cấu thành các thực thể kỹ thuật và là nền tảng của chất lượng kỹ thuật. Việc lựa chọn vật liệu kỹ thuật có xuất sắc hay không, sản phẩm có xuất sắc hay không, vật liệu đã được kiểm tra hay chưa, bảo quản có đủ hay không, ... sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ chịu nén của kết cấu công trình và ảnh hưởng đến chức năng và độ an toàn của công trình. Do đó, chúng ta phải kiểm tra ba khía cạnh:
正在翻译中..
结果 (越南语) 2:[复制]
复制成功!
Đảm bảo rằng mức oxy của một bệnh nhân nhất định nằm trong một quy định là một nhiệm vụ đòi hỏi và thời gian người sử dụng, ngay cả đối với các bác sĩ lâm sàng kinh nghiệm nhất. ...
正在翻译中..
结果 (越南语) 3:[复制]
复制成功!
Những vật liệu tốt rất có ích với việc nâng cao chất lượng xây dựng. thì các vật liệu rất quan trọng trong kỹ thuật xây dựng, và các vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng hơn trong dự án.Các vật liệu xây dựng là điều kiện chính trong công trình kỹ thuật.Chất lượng các vật liệu xây dựng là cơ sở để đảm bảo chất lượng dự án.Những dự án đổ rác đó là do thiếu nguyên liệu nguyên liệu nguyên liệu tốt.Do đó, việc giám sát và kiểm tra chất lượng của bộ phận giám sát chất lượng dự án xây dựng rất khó vượt qua, và chất lượng dự án cuối cùng cũng rất khó đạt được tiêu chuẩn.Những vấn đề chất lượng của vật liệu xây dựng trong dự án xây dựng Trung Quốc khá nghiêm trọng, và chất lượng của nhiều vật liệu xây dựng không thể đáp ứng được nhu cầu chất lượng.Các vật liệu kỹ thuật là những vật liệu xây dựng tạo nên cơ sở kỹ thuật, và là nền tảng của chất lượng kỹ thuật.Có hay không việc chọn các vật liệu kỹ thuật rất tuyệt vời, các sản phẩm này có tuyệt vời hay không, các nguyên liệu đã được kiểm tra và liệu có đủ để ảnh hưởng trực tiếp đến sức ép của cấu trúc của dự án xây dựng, và ảnh hưởng đến chức năng và sự an toàn của tòa nhà.Chúng ta phải xem xét ba khía cạnh:
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: