芋泥青稞芋圆牛奶18芋泥青稞芋圆奶绿17珍珠芋圆多肉奶绿15珍珠芋圆青稞奶绿15芋圆青稞多肉烤奶15珍珠芋圆烤奶12珍珠多肉烤奶12古茗多肉的越南语翻译

芋泥青稞芋圆牛奶18芋泥青稞芋圆奶绿17珍珠芋圆多肉奶绿15珍珠芋圆青

芋泥青稞芋圆牛奶18芋泥青稞芋圆奶绿17珍珠芋圆多肉奶绿15珍珠芋圆青稞奶绿15芋圆青稞多肉烤奶15珍珠芋圆烤奶12珍珠多肉烤奶12古茗多肉奶茶11古茗芋圆奶茶11古茗咖啡冻奶茶11大叔芋圆烤奶14大叔多肉烤奶14茉香小黄柠檬+多肉15芝士莓莓+多肉 21百香果双重奏 +多肉15超满足抹茶+芋圆16超满足可可+芋圆15红豆布丁芋圆奶茶13芝士乌龙14芝士茉莉15(仅限冰饮哦)
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (越南语) 1: [复制]
复制成功!
Poi sữa lúa mạch khoai môn 18 <br>poi sữa lúa mạch khoai sọ xanh 17 <br>quả bóng ngọc trai khoai môn và nhiều thịt và sữa xanh 15 <br>ngọc trai sữa khoai môn lúa mạch xanh 15 <br>khoai môn lúa mạch thịt nướng sữa 15 <br>ngọc trai Taro nướng sữa 12 <br>Trân thịt sữa nướng 12 <br>cổ Ming và thịt hơn trà 11 <br>cổ trà Ming sữa khoai môn 11 <br>cổ Ming cà phê thạch sữa trà 11 <br>chú khoai môn nướng sữa 14 <br>chú thịt nướng sữa 14 <br>hoa nhài thơm vàng chanh nhỏ + thịt 15 <br>pho mát mâm xôi mâm xôi + thịt 21 <br>Passion Fruit Duet + thịt 15 <br>siêu thỏa mãn trà xanh + khoai môn 16 <br>siêu đáp ứng cacao + 15 khoai môn <br>đậu đỏ trà sữa bánh khoai môn 13 <br>pho mát Oolong 14 <br>phô mai hoa nhài 15 (chỉ đá uống oh)
正在翻译中..
结果 (越南语) 2:[复制]
复制成功!
Khoai môn màu xanh lá cây Taro tròn 18<br>Màu xanh lá cây Taro xanh lá cây Taro sữa tròn 17<br>Sữa ngọc trai tròn nhiều màu xanh lá cây 15<br>Sữa trân châu khoai môn xanh 15<br>Taro cỏ xanh và thịt roastmilk 15<br>Ngọc trai tròn sữa rang 12<br>Sữa rang nhiều thịt Trân Châu 12<br>Trà sữa thịt guyudo 11<br>Trà sữa khoai môn cổ 11<br>Trà sữa đông lạnh cà phê cổ 11<br>Sữa rang bác Taro 14<br>Bác làm sữa rang thịt 14<br>Hoa nhài ít màu vàng chanh với thịt hơn 15<br>Cheeseberry và thịt 21<br>Thyme trái cây đôi chơi smh.com.au<br>Trà Matcha và khoai môn siêu đáp ứng<br>Super-đáp ứng ca cao và khoai môn vòng 15<br>Trà sữa pudding đậu đỏ 13<br>Pho mát Oolong 14<br>Cheese Jasmine 15 (chỉ uống nước đá)
正在翻译中..
结果 (越南语) 3:[复制]
复制成功!
Vải nhựa, lúa mạch cao, nhựa tròn sữa 18<br>Kho ba- ba- la- cao ốc- ba- tơ tròn sữa tươi 17<br>Thịt tròn Pearl taro và sữa xanh 15<br>♪ Pearl Tara tròn sữa lúa mạch cao nguyên... ♪<br>Bánh đông thịt Taro, sữa rang t97<br>Sữa quay vòng ngọc trai 12<br>Thịt Pearl nướng sữa 12<br>Trà cổ đại với thịt 11.<br>Trà sữa đặc biệt<br>Kẹo cà phê đông sữa trà 11.<br>Chú taro về sữa rang 14.<br>Chú barbecue 14.<br>Hoa chanh vàng và hoa quả<br>trái lựu đạn<br>Hương lạc ha- ta- ngon ngọn 15<br>Số phận vừa đủ:<br>Siêu ca cao- la- taro 15<br>Bánh pudding đen- ga- tơ tròn trà sữa 13<br>Phô mai Wulong 14.<br>Pho mát và hoa lài 15 (chỉ cho nước đá)<br>
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: